Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛岡 → 霧之森交湯-館

Xuất phát lúc
21:47 04/30, 2024
  1. 1
    21:50 - 14:40
    16h 50min JPY 52.140 IC JPY 52.135 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:50
    21:55
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:02
    07:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:10
    09:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    09:40
    10:47
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    10:47
    14:40
  2. 2
    21:50 - 14:40
    16h 50min JPY 52.330 IC JPY 52.327 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:50
    21:55
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:10
    07:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:10
    09:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    09:40
    10:47
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    10:47
    14:40
  3. 3
    22:56 - 15:55
    16h 59min JPY 28.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:00
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:46
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    11:46
    15:55
  4. 4
    23:54 - 16:15
    16h 21min JPY 50.470 IC JPY 50.465 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    West Exit
    23:54
    23:59
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    23:59
    08:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:35
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    11:15
    12:22
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    12:22
    16:15
  5. 5
    21:47 - 12:29
    14h 42min JPY 383.820
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    21:47
    12:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.