Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

모리오카 → 마루카와 본점

Xuất phát lúc
21:20 04/30, 2024
  1. 1
    21:51 - 09:25
    11h 34min JPY 50.630 IC JPY 50.626 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:06
    06:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    09:25
  2. 2
    21:50 - 09:25
    11h 35min JPY 49.280 IC JPY 49.277 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:50
    21:55
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:49
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:49
    06:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    09:25
  3. 3
    21:22 - 09:25
    12h 3min JPY 49.520 IC JPY 49.519 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:34
    Yahaba
    矢幅
    Ga
    West Exit
    21:34
    21:37
    Yahaba Eki-mae
    矢幅駅前
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:21
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:53
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:53
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    09:25
  4. 4
    21:50 - 09:53
    12h 3min JPY 49.670 IC JPY 49.667 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:50
    21:55
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:46
    06:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:41
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:53
  5. 5
    21:20 - 11:05
    13h 45min JPY 354.780
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    21:20
    11:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.