Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水戶 → 朝日啤酒北海道工廠

Xuất phát lúc
03:21 05/05, 2024
  1. 1
    03:54 - 09:21
    5h 27min JPY 52.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:48
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:48
    08:54
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:09
    Nango 7 Chome
    南郷7丁目
    Ga
    Exit 2
    09:09
    09:21
  2. 2
    03:54 - 09:22
    5h 28min JPY 52.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:48
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:48
    08:54
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:11
    Shiroishi(Sapporo Subway)
    白石(札幌市営)
    Ga
    Exit 6
    09:11
    09:22
  3. 3
    03:54 - 09:42
    5h 48min JPY 52.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:40
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:20
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    South Exit
    09:20
    09:24
    JR Shiroishi Sta.
    JR白石駅
    Trạm Xe buýt
    南口S3のりば
    09:33
    09:39
    アサヒビール園前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
  4. 4
    07:26 - 11:27
    4h 1min JPY 26.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    South Exit
    07:26
    07:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:57
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:57
    11:03
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:15
    Nango 7 Chome
    南郷7丁目
    Ga
    Exit 2
    11:15
    11:27
  5. 5
    03:21 - 19:08
    15h 47min JPY 472.100
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    03:21
    19:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.