Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → 854 Cruise

Xuất phát lúc
11:44 05/01, 2024
  1. 1
    11:53 - 20:42
    8h 49min JPY 24.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    17:34
    Kikonai
    木古内
    Ga
    South Exit
    17:34
    17:37
    Kikonai Eki-mae
    木古内駅前
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:58
    Shiriuchi Koen Iriguchi
    知内公園入口
    Trạm Xe buýt
    18:58
    20:42
  2. 2
    11:53 - 20:42
    8h 49min JPY 25.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    17:34
    Kikonai
    木古内
    Ga
    South Exit
    17:34
    17:37
    Kikonai Eki-mae
    木古内駅前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:46
    Shiriuchi Branch
    知内出張所
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:58
    Shiriuchi Koen Iriguchi
    知内公園入口
    Trạm Xe buýt
    18:58
    20:42
  3. 3
    11:53 - 20:42
    8h 49min JPY 33.310 IC JPY 33.307 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:00
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    16:05
    16:09
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:28
    17:03
    Tomioka (Hakodate)
    富岡(函館市)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    18:58
    Shiriuchi Koen Iriguchi
    知内公園入口
    Trạm Xe buýt
    18:58
    20:42
  4. 4
    11:53 - 20:42
    8h 49min JPY 33.280 IC JPY 33.277 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:00
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    16:05
    16:09
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:28
    16:52
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:52
    16:55
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:06
    18:58
    Shiriuchi Koen Iriguchi
    知内公園入口
    Trạm Xe buýt
    18:58
    20:42
  5. 5
    11:44 - 00:29
    12h 45min JPY 297.400
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    11:44
    00:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.