Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水户 → 御殿水

Xuất phát lúc
01:38 04/29, 2024
  1. 1
    03:54 - 12:16
    8h 22min JPY 37.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:42
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:41
    Iwadate
    岩館
    Ga
    11:41
    12:16
  2. 2
    05:56 - 13:17
    7h 21min JPY 41.520 IC JPY 41.517 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:21
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:42
    Iwadate
    岩館
    Ga
    12:42
    13:17
  3. 3
    05:16 - 13:17
    8h 1min JPY 39.940 IC JPY 39.937 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:21
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:42
    Iwadate
    岩館
    Ga
    12:42
    13:17
  4. 4
    05:16 - 14:21
    9h 5min JPY 19.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:23
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    11:25
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:46
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:46
    Iwadate
    岩館
    Ga
    13:46
    14:21
  5. 5
    01:38 - 09:00
    7h 22min JPY 272.300
    cancel cancel
    水户
    水戸
    01:38
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.