Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水户 → 高木酒造

Xuất phát lúc
07:47 05/01, 2024
  1. 1
    08:10 - 14:19
    6h 9min JPY 15.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:32
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    13:07
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:12
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:17
    Tominami
    富並
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:19
  2. 2
    07:49 - 14:19
    6h 30min JPY 14.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    13:07
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:12
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:17
    Tominami
    富並
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:19
  3. 3
    10:53 - 16:40
    5h 47min JPY 16.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:51
    13:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    14:05
    15:31
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:34
    Murayama Eki-mae [West Exit]
    村山駅前[西口]
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:24
    Fukazawa (Yamagata)
    深沢(山形県)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:40
  4. 4
    09:19 - 16:40
    7h 21min JPY 8.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    12:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:06
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:27
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    West Exit
    15:27
    15:30
    Murayama Eki-mae [West Exit]
    村山駅前[西口]
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:24
    Fukazawa (Yamagata)
    深沢(山形県)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:40
  5. 5
    07:47 - 11:53
    4h 6min JPY 124.000
    cancel cancel
    水户
    水戸
    07:47
    11:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.