Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Sekikawa Roadside Station

Xuất phát lúc
12:40 05/01, 2024
  1. 1
    13:53 - 19:44
    5h 51min JPY 14.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    18:59
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:34
    Echigoshimoseki
    越後下関
    Ga
    19:34
    19:44
  2. 2
    13:04 - 19:44
    6h 40min JPY 12.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:09
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:21
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    18:59
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:34
    Echigoshimoseki
    越後下関
    Ga
    19:34
    19:44
  3. 3
    13:04 - 19:44
    6h 40min JPY 12.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:20
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    18:59
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:34
    Echigoshimoseki
    越後下関
    Ga
    19:34
    19:44
  4. 4
    13:15 - 20:59
    7h 44min JPY 5.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    16:26
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:25
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:30
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:05
    Imaizumi
    今泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:15
    Oguni
    小国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:49
    Echigoshimoseki
    越後下関
    Ga
    20:49
    20:59
  5. 5
    12:40 - 17:03
    4h 23min JPY 123.400
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    12:40
    17:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.