Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水户 → 日光雾降高原 大笹牧场

Xuất phát lúc
21:36 04/30, 2024
  1. 1
    22:30 - 10:11
    11h 41min JPY 2.870 IC JPY 2.865 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    23:28
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:37
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:04
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    07:40
    07:43
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:14
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    08:14
    10:11
  2. 2
    21:56 - 10:11
    12h 15min JPY 4.160 IC JPY 4.153 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:40
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:41
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    07:40
    07:43
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:14
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    08:14
    10:11
  3. 3
    05:37 - 11:25
    5h 48min JPY 2.860 IC JPY 2.862 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:52
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:29
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:18
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    08:18
    08:22
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:27
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    09:27
    11:25
  4. 4
    06:53 - 12:52
    5h 59min JPY 3.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    08:22
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:28
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:18
    Nikko
    日光
    Ga
    10:18
    10:23
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:54
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    10:54
    12:52
  5. 5
    21:36 - 23:49
    2h 13min JPY 53.400
    cancel cancel
    水户
    水戸
    21:36
    23:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.