Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Minakami Hodaigi Ski Resort

Xuất phát lúc
04:14 05/02, 2024
  1. 1
    04:58 - 09:56
    4h 58min JPY 9.730 IC JPY 9.726 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:50
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    07:50
    07:52
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:28
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    09:03
    School Iriguchi (Minakamimachi Fujiwara)
    学校入口〔みなかみ町藤原〕
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:56
  2. 2
    04:33 - 09:56
    5h 23min JPY 9.500 IC JPY 9.496 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:27
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:50
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    07:50
    07:52
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:28
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    09:03
    School Iriguchi (Minakamimachi Fujiwara)
    学校入口〔みなかみ町藤原〕
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:56
  3. 3
    07:02 - 12:13
    5h 11min JPY 11.080 IC JPY 11.076 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:43
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:20
    School Iriguchi (Minakamimachi Fujiwara)
    学校入口〔みなかみ町藤原〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:13
  4. 4
    06:28 - 12:13
    5h 45min JPY 5.040 IC JPY 5.037 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:41
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:39
    Minakami
    水上
    Ga
    10:39
    10:41
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:20
    School Iriguchi (Minakamimachi Fujiwara)
    学校入口〔みなかみ町藤原〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:13
  5. 5
    04:14 - 07:18
    3h 4min JPY 108.800
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    04:14
    07:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.