Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → 조이풀 타카오카 인터체인지 점

Xuất phát lúc
04:03 05/15, 2024
  1. 1
    05:37 - 10:27
    4h 50min JPY 15.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:52
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:06
    Takaoka-Yabunami
    高岡やぶなみ
    Ga
    West Exit
    10:06
    10:27
  2. 2
    04:58 - 10:27
    5h 29min JPY 14.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:06
    Takaoka-Yabunami
    高岡やぶなみ
    Ga
    West Exit
    10:06
    10:27
  3. 3
    04:58 - 10:34
    5h 36min JPY 14.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:13
    Fukuoka(Toyama)
    福岡(富山県)
    Ga
    10:13
    10:15
    Fukuokamachi
    福岡町
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:33
    Rokke
    六家
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:34
  4. 4
    04:33 - 10:34
    6h 1min JPY 15.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:13
    Fukuoka(Toyama)
    福岡(富山県)
    Ga
    10:13
    10:15
    Fukuokamachi
    福岡町
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:33
    Rokke
    六家
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:34
  5. 5
    04:03 - 10:09
    6h 6min JPY 237.500
    cancel cancel
    미토
    水戸
    04:03
    10:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.