Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水戶 → 【北陸自動車道】尼御前SA上行線SS/加賀Service

Xuất phát lúc
01:32 04/29, 2024
  1. 1
    03:54 - 10:27
    6h 33min JPY 31.700 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    10:27
  2. 2
    04:33 - 11:40
    7h 7min JPY 17.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    08:37
    08:45
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    11:35
    Amagozen
    尼御前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:40
  3. 3
    04:33 - 11:40
    7h 7min JPY 17.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    08:37
    08:45
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    11:35
    Amagozen
    尼御前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:40
  4. 4
    06:10 - 12:06
    5h 56min JPY 31.030 IC JPY 31.029 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:53
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:02
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    10:50
    11:20
    JR Kaga Onsen Sta.‧Abio City Kaga
    JR加賀温泉駅・アビオシティ加賀
    Trạm Xe buýt
    11:31
    12:00
    Amagozenmisaki
    尼御前岬
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
  5. 5
    01:32 - 08:15
    6h 43min JPY 271.800
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    01:32
    08:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.