Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → สถานีริมทางริวเซไคกัง

Xuất phát lúc
13:13 05/01, 2024
  1. 1
    13:27 - 17:49
    4h 22min JPY 5.280 IC JPY 5.271 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:52
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:11
    Minano
    皆野
    Ga
    17:11
    17:14
    Minano Sta.
    皆野駅
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:48
    Ryusei Hall
    龍勢会館
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:49
  2. 2
    13:27 - 17:49
    4h 22min JPY 6.120 IC JPY 6.111 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:58
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    16:47
    16:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:00
    17:48
    Ryusei Hall
    龍勢会館
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:49
  3. 3
    15:27 - 19:19
    3h 52min JPY 5.280 IC JPY 5.271 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:36
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:49
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:53
    Minano
    皆野
    Ga
    18:53
    18:56
    Minano Sta.
    皆野駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:18
    Ryusei Hall
    龍勢会館
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:19
  4. 4
    14:04 - 19:19
    5h 15min JPY 3.180 IC JPY 3.169 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:20
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:45
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:13
    Hanyu
    羽生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:53
    Minano
    皆野
    Ga
    18:53
    18:56
    Minano Sta.
    皆野駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:18
    Ryusei Hall
    龍勢会館
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:19
  5. 5
    13:13 - 16:02
    2h 49min JPY 74.200
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    13:13
    16:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.