Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → โดดัน-อิกคิว สาขานาเองิ

Xuất phát lúc
10:55 05/04, 2024
  1. 1
    11:53 - 17:00
    5h 7min JPY 15.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    15:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:37
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    16:37
    16:40
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:45
    16:57
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:00
  2. 2
    11:53 - 17:00
    5h 7min JPY 15.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:37
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    16:37
    16:40
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:45
    16:57
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:00
  3. 3
    11:27 - 17:00
    5h 33min JPY 15.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:37
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    16:37
    16:40
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:45
    16:57
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:00
  4. 4
    11:05 - 18:45
    7h 40min JPY 10.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:07
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:16
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    16:29
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    18:08
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    18:08
    18:11
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:30
    18:42
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:45
  5. 5
    10:55 - 16:16
    5h 21min JPY 166.100
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    10:55
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.