Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Insurance Kikaku

Xuất phát lúc
07:40 05/07, 2024
  1. 1
    09:53 - 15:16
    5h 23min JPY 46.130 IC JPY 46.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:05
    15:11
    Joto Hoikujo Iriguchi
    城東保育所入口
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:16
  2. 2
    09:08 - 15:16
    6h 8min JPY 44.550 IC JPY 44.547 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:05
    15:11
    Joto Hoikujo Iriguchi
    城東保育所入口
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:16
  3. 3
    08:35 - 15:16
    6h 41min JPY 44.740 IC JPY 44.739 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:02
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:02
    12:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:05
    15:11
    Joto Hoikujo Iriguchi
    城東保育所入口
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:16
  4. 4
    08:10 - 16:17
    8h 7min JPY 23.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:51
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    15:51
    15:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:01
    16:08
    Sogotaiikukan Mae (Shimane)
    総合体育館前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:17
  5. 5
    07:40 - 18:23
    10h 43min JPY 343.500
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    07:40
    18:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.