Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水户 → 长谷寺

Xuất phát lúc
06:12 05/01, 2024
  1. 1
    06:25 - 09:23
    2h 58min JPY 4.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:09
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:13
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:15
    09:21
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:23
  2. 2
    06:25 - 09:30
    3h 5min JPY 4.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:09
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:25
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    09:25
    09:30
  3. 3
    06:28 - 09:58
    3h 30min JPY 3.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:12
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:46
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:46
    09:50
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    09:56
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:58
  4. 4
    06:28 - 10:12
    3h 44min JPY 3.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:38
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:28
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:53
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:07
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    10:07
    10:12
  5. 5
    06:12 - 09:12
    3h 0min JPY 68.200
    cancel cancel
    水户
    水戸
    06:12
    09:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.