Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水户 → 镰仓 松原庵

Xuất phát lúc
22:05 05/01, 2024
  1. 1
    22:40 - 06:06
    7h 26min JPY 3.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:29
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    05:50
    06:06
  2. 2
    22:40 - 06:06
    7h 26min JPY 3.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    04:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    05:50
    06:06
  3. 3
    22:40 - 06:10
    7h 30min JPY 3.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:29
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:07
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    06:07
    06:10
  4. 4
    22:40 - 06:10
    7h 30min JPY 3.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    04:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:07
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    06:07
    06:10
  5. 5
    22:05 - 00:52
    2h 47min JPY 85.500
    cancel cancel
    水户
    水戸
    22:05
    00:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.