Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Sakuma Watch Store

Xuất phát lúc
23:19 05/01, 2024
  1. 1
    03:54 - 07:10
    3h 16min JPY 5.220 IC JPY 5.216 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:12
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:00
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:06
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    07:06
    07:10
  2. 2
    04:33 - 07:48
    3h 15min JPY 2.880 IC JPY 2.876 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:34
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:44
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    07:44
    07:48
  3. 3
    04:33 - 07:49
    3h 16min JPY 3.100 IC JPY 3.096 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:37
    Oppama
    追浜
    Ga
    East Exit
    07:37
    07:40
    Oppama Sta.
    追浜駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:47
    Funakoshi (Kanagawa)
    船越(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:49
  4. 4
    05:16 - 08:22
    3h 6min JPY 4.010 IC JPY 4.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:01
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:08
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:18
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    08:18
    08:22
  5. 5
    23:19 - 01:55
    2h 36min JPY 82.100
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    23:19
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.