Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → 라이라이테이 (가타타 점)

Xuất phát lúc
22:39 04/27, 2024
  1. 1
    22:40 - 08:47
    10h 7min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:29
    04:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    08:34
    Katata
    堅田
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:47
  2. 2
    04:33 - 09:48
    5h 15min JPY 14.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    09:35
    Katata
    堅田
    Ga
    East Exit
    09:35
    09:48
  3. 3
    04:33 - 09:48
    5h 15min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:23
    Otsukyo
    大津京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:35
    Katata
    堅田
    Ga
    East Exit
    09:35
    09:48
  4. 4
    04:33 - 09:58
    5h 25min JPY 15.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:16
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    09:16
    09:18
    Otsu Sta. (Shiga)
    大津駅(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:20
    09:55
    Honkatata
    本堅田
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:58
  5. 5
    22:39 - 05:51
    7h 12min JPY 273.000
    cancel cancel
    미토
    水戸
    22:39
    05:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.