Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → รถรางซากาโมโตะเคเบิล ภูเขาฮิเอซัง

Xuất phát lúc
05:14 04/28, 2024
  1. 1
    05:16 - 10:18
    5h 2min JPY 16.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:01
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    09:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    10:01
    Hieizansakamoto
    比叡山坂本
    Ga
    10:01
    10:04
    Hieizan-Sakamoto Sta.
    比叡山坂本駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:08
    10:15
    Cable Sakamoto Sta.
    ケーブル坂本駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  2. 2
    05:16 - 10:18
    5h 2min JPY 16.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:01
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    10:01
    Hieizansakamoto
    比叡山坂本
    Ga
    10:01
    10:04
    Hieizan-Sakamoto Sta.
    比叡山坂本駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:08
    10:15
    Cable Sakamoto Sta.
    ケーブル坂本駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  3. 3
    05:16 - 10:48
    5h 32min JPY 15.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:27
    Hieizansakamoto
    比叡山坂本
    Ga
    10:27
    10:30
    Hieizan-Sakamoto Sta.
    比叡山坂本駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:38
    10:45
    Cable Sakamoto Sta.
    ケーブル坂本駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:48
  4. 4
    05:16 - 10:48
    5h 32min JPY 15.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    09:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:27
    Hieizansakamoto
    比叡山坂本
    Ga
    10:27
    10:30
    Hieizan-Sakamoto Sta.
    比叡山坂本駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:38
    10:45
    Cable Sakamoto Sta.
    ケーブル坂本駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:48
  5. 5
    05:14 - 12:17
    7h 3min JPY 224.200
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    05:14
    12:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.