Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Nosaka Automata Museum

Xuất phát lúc
20:24 05/01, 2024
  1. 1
    21:27 - 06:32
    9h 5min JPY 6.770 IC JPY 6.772 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:37
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:28
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:09
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    06:09
    06:32
  2. 2
    20:53 - 06:32
    9h 39min JPY 6.770 IC JPY 6.772 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:17
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:28
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:09
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    06:09
    06:32
  3. 3
    21:56 - 07:45
    9h 49min JPY 5.390 IC JPY 5.392 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:48
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    00:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    07:17
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    07:17
    07:20
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
    Takaharu Chuo
    高原中央
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:45
  4. 4
    05:16 - 09:30
    4h 14min JPY 8.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:01
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    09:17
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    09:17
    09:20
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:29
    Takaharu Chuo
    高原中央
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  5. 5
    20:24 - 00:28
    4h 4min JPY 106.600
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    20:24
    00:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.