Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → FACTORY Shin 산노미야본점

Xuất phát lúc
22:10 04/30, 2024
  1. 1
    03:54 - 08:33
    4h 39min JPY 37.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiyacho 1Chome
    三宮町1丁目
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:32
    Yamamotodori 3Chome
    山本通3丁目
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:33
  2. 2
    22:40 - 08:55
    10h 15min JPY 15.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:50
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:31
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:31
    08:36
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:43
    Kanocho 3Chome
    加納町3丁目
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:55
  3. 3
    22:40 - 09:03
    10h 23min JPY 16.820 IC JPY 16.819 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    05:21
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    05:21
    05:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:52
    Kencho-mae(Hyogo)
    県庁前(兵庫県)
    Ga
    East Exit 1
    08:52
    09:03
  4. 4
    06:11 - 09:35
    3h 24min JPY 16.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:55
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:17
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:17
    09:35
  5. 5
    22:10 - 06:05
    7h 55min JPY 300.800
    cancel cancel
    미토
    水戸
    22:10
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.