Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → ELK OSAKA

Xuất phát lúc
06:25 05/01, 2024
  1. 1
    06:25 - 11:17
    4h 52min JPY 16.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:11
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    Exit 7
    11:11
    11:17
  2. 2
    06:25 - 11:17
    4h 52min JPY 16.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:11
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    Exit 7
    11:11
    11:17
  3. 3
    06:25 - 11:33
    5h 8min JPY 32.810 IC JPY 32.807 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:50
    11:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 31
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:29
    Yotsubashi
    四ツ橋
    Ga
    Exit 3
    11:29
    11:33
  4. 4
    06:28 - 11:46
    5h 18min JPY 15.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:12
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:27
    11:36
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Yotsubashi
    四ツ橋
    Ga
    Exit 3
    11:42
    11:46
  5. 5
    06:25 - 14:11
    7h 46min JPY 239.800
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    06:25
    14:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.