Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水户 → 石雕公园

Xuất phát lúc
17:38 04/30, 2024
  1. 1
    17:53 - 08:40
    14h 47min JPY 49.050 IC JPY 49.047 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:57
    19:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:15
    22:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:35
    23:28
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:28
    23:36
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:09
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:44
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:19
    Tamae
    玉江
    Ga
    08:19
    08:40
  2. 2
    17:53 - 08:58
    15h 5min JPY 49.150 IC JPY 49.147 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:57
    19:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:15
    22:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:35
    23:25
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    23:25
    23:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:09
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:44
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:29
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    08:29
    08:32
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:53
    Hagijoato ‧ Shizukikoen Iriguchi
    萩城跡・指月公園入口
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:58
  3. 3
    19:53 - 10:09
    14h 16min JPY 29.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:53
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:53
    07:58
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:32
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:49
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:09
  4. 4
    18:00 - 10:09
    16h 9min JPY 31.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    21:56
    21:59
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:53
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:53
    07:58
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:32
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:49
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:09
  5. 5
    17:38 - 06:52
    13h 14min JPY 430.100
    cancel cancel
    水户
    水戸
    17:38
    06:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.