Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → คาวาทานะกรานด์โฮเต็ล

Xuất phát lúc
20:41 04/27, 2024
  1. 1
    21:56 - 10:47
    12h 51min JPY 45.440 IC JPY 45.432 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:17
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:33
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    00:33
    00:41
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:26
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    10:26
    10:29
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:47
  2. 2
    21:30 - 10:47
    13h 17min JPY 25.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:13
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    22:13
    22:18
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:24
    06:16
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    06:16
    06:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:26
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    10:26
    10:29
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:47
  3. 3
    20:53 - 10:47
    13h 54min JPY 25.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:01
    23:08
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:26
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    10:26
    10:29
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:47
  4. 4
    03:54 - 11:31
    7h 37min JPY 59.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:14
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    11:14
    11:17
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:31
  5. 5
    20:41 - 09:52
    13h 11min JPY 436.500
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    20:41
    09:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.