Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → สมาคมยะไนเที่ยวชม

Xuất phát lúc
17:44 05/01, 2024
  1. 1
    18:27 - 06:50
    12h 23min JPY 21.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    19:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:42
    Yanai
    柳井
    Ga
    06:42
    06:50
  2. 2
    18:27 - 06:50
    12h 23min JPY 21.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    19:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:42
    Yanai
    柳井
    Ga
    06:42
    06:50
  3. 3
    17:53 - 07:27
    13h 34min JPY 16.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    19:12
    19:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:30
    06:29
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:36
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:19
    Yanai
    柳井
    Ga
    07:19
    07:27
  4. 4
    19:27 - 08:08
    12h 41min JPY 54.920 IC JPY 54.917 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:00
    Yanai
    柳井
    Ga
    08:00
    08:08
  5. 5
    17:44 - 05:35
    11h 51min JPY 388.500
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    17:44
    05:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.