Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → 31 ไอศกรีมโรมันเมืองโกะโบ

Xuất phát lúc
01:56 04/29, 2024
  1. 1
    03:54 - 11:16
    7h 22min JPY 39.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:11
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:01
    Gobo
    御坊
    Ga
    11:01
    11:04
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:16
  2. 2
    04:33 - 11:26
    6h 53min JPY 19.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:16
    Gobo
    御坊
    Ga
    11:16
    11:19
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:26
  3. 3
    04:33 - 11:26
    6h 53min JPY 19.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:16
    Gobo
    御坊
    Ga
    11:16
    11:19
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:26
  4. 4
    04:33 - 11:26
    6h 53min JPY 20.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:40
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:16
    Gobo
    御坊
    Ga
    11:16
    11:19
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:26
  5. 5
    01:56 - 10:40
    8h 44min JPY 337.900
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    01:56
    10:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.