Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Matsuya Masaronkitei

Xuất phát lúc
05:59 05/01, 2024
  1. 1
    06:25 - 11:52
    5h 27min JPY 44.410 IC JPY 44.407 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:15
    11:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:52
  2. 2
    06:10 - 11:58
    5h 48min JPY 48.630 IC JPY 48.627 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:53
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:44
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:50
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:53
    Ishitegawakoen
    石手川公園
    Ga
    11:53
    11:58
  3. 3
    06:25 - 11:59
    5h 34min JPY 44.690 IC JPY 44.687 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:15
    11:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:42
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:45
    11:57
    Kawaramachi
    河原町(松山市)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    11:59
  4. 4
    06:25 - 12:03
    5h 38min JPY 44.360 IC JPY 44.359 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:55
    08:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:52
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    11:52
    12:03
  5. 5
    05:59 - 17:32
    11h 33min JPY 374.200
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    05:59
    17:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.