Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Fukuoka Airport Domestic Flight Terminal Building restroom

Xuất phát lúc
19:51 05/12, 2024
  1. 1
    21:56 - 08:31
    10h 35min JPY 42.000 IC JPY 41.992 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:17
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:33
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    00:33
    00:41
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:30
    08:31
  2. 2
    21:00 - 08:31
    11h 31min JPY 43.110 IC JPY 43.102 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:51
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    00:37
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:30
    08:31
  3. 3
    20:46 - 08:31
    11h 45min JPY 42.280 IC JPY 42.272 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:58
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:32
    Sawara
    佐原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:13
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:21
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:30
    08:31
  4. 4
    19:56 - 08:31
    12h 35min JPY 42.280 IC JPY 42.272 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    21:18
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:41
    Sawara
    佐原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:46
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    22:46
    22:54
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:18
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:18
    23:41
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:30
    08:31
  5. 5
    19:51 - 10:07
    14h 16min JPY 470.200
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    19:51
    10:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.