Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水戶 → 英彥山神宮

Xuất phát lúc
18:34 05/01, 2024
  1. 1
    19:27 - 09:50
    14h 23min JPY 50.590 IC JPY 50.589 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:41
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurume
    久留米
    Ga
    08:31
    Yoake
    夜明
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:24
    Hikosan
    彦山
    Ga
    09:24
    09:27
    Hikosan Sta.
    彦山駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:44
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:50
  2. 2
    19:27 - 09:50
    14h 23min JPY 49.700 IC JPY 49.699 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    00:28
    Nogata Parking Area
    直方PA
    Trạm Xe buýt
    00:28
    00:42
    Chikuzen'ueki
    筑前植木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    07:18
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:48
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:11
    Hikosan
    彦山
    Ga
    09:11
    09:14
    Hikosan Sta.
    彦山駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:44
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:50
  3. 3
    19:27 - 09:50
    14h 23min JPY 49.700 IC JPY 49.699 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    00:28
    Nogata Parking Area
    直方PA
    Trạm Xe buýt
    00:28
    00:42
    Chikuzen'ueki
    筑前植木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    07:18
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:48
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:11
    Hikosan
    彦山
    Ga
    09:11
    09:15
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:44
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:50
  4. 4
    19:27 - 09:50
    14h 23min JPY 49.700 IC JPY 49.699 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:36
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    00:28
    Nogata Parking Area
    直方PA
    Trạm Xe buýt
    00:28
    00:42
    Chikuzen'ueki
    筑前植木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    07:18
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:48
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:11
    Hikosan
    彦山
    Ga
    09:11
    09:15
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:44
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:50
  5. 5
    18:34 - 09:01
    14h 27min JPY 465.200
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    18:34
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.