Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → 키린 집

Xuất phát lúc
07:33 05/01, 2024
  1. 1
    08:26 - 12:51
    4h 25min JPY 27.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:00
    12:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:48
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:51
  2. 2
    07:49 - 12:51
    5h 2min JPY 27.430 IC JPY 27.432 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:18
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    08:18
    08:22
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    09:00
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:03
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:00
    12:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:48
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:51
  3. 3
    07:49 - 12:57
    5h 8min JPY 27.430 IC JPY 27.432 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:18
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    08:18
    08:22
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    09:00
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:03
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:00
    12:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:57
  4. 4
    07:49 - 15:15
    7h 26min JPY 43.880 IC JPY 43.872 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:44
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:08
    11:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:30
    14:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:12
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:15
  5. 5
    07:33 - 22:03
    14h 30min JPY 480.200
    cancel cancel
    미토
    水戸
    07:33
    22:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.