Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水戶 → 杵築市民會館

Xuất phát lúc
18:54 05/01, 2024
  1. 1
    19:27 - 08:10
    12h 43min JPY 54.040 IC JPY 54.037 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:47
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    07:47
    07:50
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:04
    Kitsuki Bus Terminal
    杵築バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車
    08:04
    08:10
  2. 2
    22:40 - 08:48
    10h 8min JPY 42.190 IC JPY 42.187 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:50
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    05:03
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:29
    05:31
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:13
    08:46
    Kitsukijo Iriguchi
    杵築城入口
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:48
  3. 3
    21:56 - 08:48
    10h 52min JPY 42.380 IC JPY 42.379 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:48
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:44
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:13
    08:46
    Kitsukijo Iriguchi
    杵築城入口
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:48
  4. 4
    20:16 - 08:48
    12h 32min JPY 42.190 IC JPY 42.187 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    00:25
    00:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:13
    08:46
    Kitsukijo Iriguchi
    杵築城入口
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:48
  5. 5
    18:54 - 09:41
    14h 47min JPY 486.600
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    18:54
    09:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.