Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水户 → 地狱蒸气工坊 铁轮

Xuất phát lúc
10:46 04/28, 2024
  1. 1
    11:53 - 17:52
    5h 59min JPY 49.670 IC JPY 49.667 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:30
    16:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:35
    17:16
    Rokushoen
    六勝園
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:52
  2. 2
    11:53 - 18:01
    6h 8min JPY 45.020 IC JPY 45.017 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:25
    16:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:27
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:27
    17:31
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    17:32
    18:00
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:01
  3. 3
    11:05 - 18:02
    6h 57min JPY 48.480 IC JPY 48.477 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:07
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:30
    16:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:35
    17:28
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:31
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:35
    18:01
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:02
  4. 4
    11:05 - 18:07
    7h 2min JPY 48.390 IC JPY 48.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:07
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:30
    16:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:35
    17:12
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:12
    17:16
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    18:06
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:07
  5. 5
    10:46 - 01:27
    14h 41min JPY 484.000
    cancel cancel
    水户
    水戸
    10:46
    01:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.