Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Tsuma Shrine

Xuất phát lúc
06:01 05/01, 2024
  1. 1
    07:02 - 13:35
    6h 33min JPY 46.430 IC JPY 46.427 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:27
    Yubinkyoku Mae (Miyazaki)
    郵便局前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:30
    Yubinkyoku Mae (Miyazaki)
    郵便局前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    13:25
    Mifunedori
    御舟通り
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:35
  2. 2
    07:02 - 13:35
    6h 33min JPY 50.950 IC JPY 50.947 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:23
    09:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:24
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    12:24
    12:28
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    12:30
    13:25
    Mifunedori
    御舟通り
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:35
  3. 3
    06:28 - 13:35
    7h 7min JPY 49.500 IC JPY 49.497 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:12
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:27
    Yubinkyoku Mae (Miyazaki)
    郵便局前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:30
    Yubinkyoku Mae (Miyazaki)
    郵便局前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    13:25
    Mifunedori
    御舟通り
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:35
  4. 4
    08:10 - 14:31
    6h 21min JPY 57.250 IC JPY 57.247 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:40
    Sadowara
    佐土原
    Ga
    13:40
    13:42
    Sadowara Sta.
    佐土原駅
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:21
    Mifunedori
    御舟通り
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:31
  5. 5
    06:01 - 23:19
    17h 18min JPY 559.500
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    06:01
    23:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.