Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → ชิโอมิสึอสังหาริมทรัพย์

Xuất phát lúc
14:59 04/27, 2024
  1. 1
    15:27 - 22:18
    6h 51min JPY 53.530 IC JPY 53.527 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:15
    17:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:15
    20:38
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:38
    20:44
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:40
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    21:40
    22:18
  2. 2
    15:27 - 22:18
    6h 51min JPY 53.530 IC JPY 53.527 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:15
    20:37
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:44
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:40
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    21:40
    22:18
  3. 3
    16:53 - 23:09
    6h 16min JPY 56.970 IC JPY 56.969 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:48
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:31
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    22:31
    23:09
  4. 4
    15:31 - 23:09
    7h 38min JPY 55.200 IC JPY 55.197 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    17:31
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:35
    18:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:31
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    22:31
    23:09
  5. 5
    14:59 - 08:05
    17h 6min JPY 570.100
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    14:59
    08:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.