Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

메이테쓰나고야 → 빗쿠리 돈키 미나토타카다이 점

Xuất phát lúc
15:02 04/28, 2024
  1. 1
    15:56 - 21:00
    5h 4min JPY 39.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    15:56
    16:00
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:20
    16:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    20:12
    20:15
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:30
    20:59
    Minato Byoin Mae
    湊病院前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:00
  2. 2
    15:56 - 21:00
    5h 4min JPY 39.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    15:56
    16:00
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:20
    16:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:33
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    20:33
    20:36
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:45
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:47
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:59
    Minato Byoin Mae
    湊病院前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:00
  3. 3
    15:09 - 21:00
    5h 51min JPY 24.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:13
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:23
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    20:12
    20:15
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:30
    20:59
    Minato Byoin Mae
    湊病院前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:00
  4. 4
    15:07 - 21:00
    5h 53min JPY 24.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:07
    15:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    20:12
    20:15
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:30
    20:59
    Minato Byoin Mae
    湊病院前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:00
  5. 5
    15:02 - 02:35
    11h 33min JPY 373.910
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    15:02
    02:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.