Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 31冰淇淋秋田站前店

Xuất phát lúc
10:28 05/01, 2024
  1. 1
    11:07 - 16:07
    5h 0min JPY 45.640 IC JPY 45.637 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:07
    11:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    15:15
    15:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    16:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:07
  2. 2
    11:16 - 17:12
    5h 56min JPY 25.460 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:16
    11:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:29
    13:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    17:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    17:08
    17:12
  3. 3
    11:03 - 17:12
    6h 9min JPY 25.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    17:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    17:08
    17:12
  4. 4
    11:01 - 17:12
    6h 11min JPY 44.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    17:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    17:08
    17:12
  5. 5
    10:28 - 20:20
    9h 52min JPY 292.910
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    10:28
    20:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.