Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu Nagoya → Maesawaushi Ogata Sta. Higashi

Xuất phát lúc
04:46 05/16, 2024
  1. 1
    06:46 - 11:10
    4h 24min JPY 33.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    06:46
    06:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:10
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:10
    07:13
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:03
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    11:03
    11:10
  2. 2
    06:08 - 11:10
    5h 2min JPY 33.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:19
    Nishiharu
    西春
    Ga
    East Exit
    06:19
    06:21
    Nishiharu Sta.
    西春駅
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:47
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:47
    06:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:03
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    11:03
    11:10
  3. 3
    06:34 - 11:51
    5h 17min JPY 20.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:38
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:23
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:44
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    11:44
    11:51
  4. 4
    06:07 - 11:51
    5h 44min JPY 20.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:07
    06:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:23
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:44
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    11:44
    11:51
  5. 5
    04:46 - 14:01
    9h 15min JPY 355.190
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    04:46
    14:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.