Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → พิพิธภัณฑ์หินและเค็นจิ

Xuất phát lúc
18:59 05/07, 2024
  1. 1
    19:01 - 06:31
    11h 30min JPY 37.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:53
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:28
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    06:28
    06:31
  2. 2
    21:43 - 07:47
    10h 4min JPY 22.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:43
    21:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:11
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:44
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    07:44
    07:47
  3. 3
    19:43 - 07:47
    12h 4min JPY 21.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:27
    22:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:00
    Mizusawa Sta. East Exit
    水沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:41
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:44
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    07:44
    07:47
  4. 4
    19:33 - 07:47
    12h 14min JPY 21.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:42
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:24
    23:32
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:11
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:44
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    07:44
    07:47
  5. 5
    18:59 - 04:21
    9h 22min JPY 295.610
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    18:59
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.