Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

메이테쓰나고야 → 스시 요시

Xuất phát lúc
16:52 04/27, 2024
  1. 1
    17:06 - 08:24
    15h 18min JPY 10.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:06
    17:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:47
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:21
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    22:30
    Anamizu
    穴水
    Ga
    22:30
    08:24
  2. 2
    16:59 - 08:24
    15h 25min JPY 11.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:47
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:21
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    22:30
    Anamizu
    穴水
    Ga
    22:30
    08:24
  3. 3
    16:56 - 08:24
    15h 28min JPY 11.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:00
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:47
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:21
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    22:30
    Anamizu
    穴水
    Ga
    22:30
    08:24
  4. 4
    00:01 - 10:01
    10h 0min JPY 8.930 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    00:01
    00:05
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:50
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:50
    06:54
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:00
    09:57
    Suzu Shiyakusho Mae
    珠洲市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  5. 5
    16:52 - 22:01
    5h 9min JPY 134.960
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    16:52
    22:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.