Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → สถานที่อาบน้ำร้อนยุเทรุเมะ ทานิงาวะ

Xuất phát lúc
16:42 04/27, 2024
  1. 1
    17:23 - 22:14
    4h 51min JPY 15.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:23
    17:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:36
    19:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:35
    Minakami
    水上
    Ga
    21:35
    22:14
  2. 2
    17:11 - 22:14
    5h 3min JPY 15.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:15
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    19:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:35
    Minakami
    水上
    Ga
    21:35
    22:14
  3. 3
    17:07 - 22:14
    5h 7min JPY 15.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:07
    17:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    20:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:35
    Minakami
    水上
    Ga
    21:35
    22:14
  4. 4
    16:43 - 22:14
    5h 31min JPY 15.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    20:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:35
    Minakami
    水上
    Ga
    21:35
    22:14
  5. 5
    16:42 - 21:55
    5h 13min JPY 153.680
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    16:42
    21:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.