Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 道路休息站 吾妻峡

Xuất phát lúc
16:11 04/27, 2024
  1. 1
    17:38 - 22:21
    4h 43min JPY 15.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:38
    17:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:51
    19:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:49
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    21:45
    Iwashima
    岩島
    Ga
    21:45
    22:21
  2. 2
    16:33 - 22:21
    5h 48min JPY 13.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:36
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:29
    Ageo
    上尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    21:45
    Iwashima
    岩島
    Ga
    21:45
    22:21
  3. 3
    16:18 - 22:21
    6h 3min JPY 13.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:18
    16:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    21:45
    Iwashima
    岩島
    Ga
    21:45
    22:21
  4. 4
    16:18 - 22:21
    6h 3min JPY 13.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:21
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:45
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    21:45
    Iwashima
    岩島
    Ga
    21:45
    22:21
  5. 5
    16:11 - 20:39
    4h 28min JPY 132.980
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    16:11
    20:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.