Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → ฟุกุจุยะ

Xuất phát lúc
19:01 04/27, 2024
  1. 1
    23:28 - 09:28
    10h 0min JPY 9.710 IC JPY 9.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:31
    23:39
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:26
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:08
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    07:08
    07:11
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    07:15
    08:03
    Hoshinomitakesan Iriguchi
    星野御嶽山入口
    Trạm Xe buýt
    08:03
    09:28
  2. 2
    00:36 - 09:55
    9h 19min JPY 10.210 IC JPY 10.199 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:36
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:55
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:32
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    08:32
    08:35
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:50
    Izuru Kannon
    出流観音
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
  3. 3
    23:43 - 09:55
    10h 12min JPY 11.130 IC JPY 11.128 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:48
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:48
    23:56
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:50
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    07:50
    07:53
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:50
    Izuru Kannon
    出流観音
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
  4. 4
    23:41 - 09:55
    10h 14min JPY 10.680 IC JPY 10.671 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:41
    23:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:55
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:32
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    08:32
    08:35
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:50
    Izuru Kannon
    出流観音
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
  5. 5
    19:01 - 00:25
    5h 24min JPY 154.850
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    19:01
    00:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.