Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
เมอิเท็ตสึนาโกย่า → โรงอาบน้ำสาธารณะแห่งทัตสึโนะกุจิออนเซ็น ซาโตยามะ-โนะ-ยุ (แห่งทัตสึโนะกุจิออนเซ็น โซยุ ซาโตยามะ-โนะ-ยุ)
- Xuất phát lúc
- 04:49 04/28, 2024
-
106:58 - 11:064h 8min JPY 8.090 Đổi tàu 3 lần
- เมอิเท็ตสึนาโกย่า
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
06:58Walk312m 8min07:112 StopsKodamaKodama 763 đến Shin-osaka Sân ga: 1723minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 07:472 StopsShirasagiShirasagi 51 đến Tsuruga Sân ga: 5JPY 2.310 31minJPY 1.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.460 Toa Xanh 08:37- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
- Nomineagari
- 能美根上
- Ga
- East Exit
10:20Walk72m 3min- Nomineagari Sta.
- 能美根上駅
- Trạm Xe buýt
10:3029 Stops石川県能美市 [日中]連携ルートのみバス(能美市) [日中]連携ルート đến Sentan DaigakuJPY 100 35minNomineagari Sta. Đến Tatsunokuchi Welfare Center Bảng giờ- Tatsunokuchi Welfare Center
- 辰口福祉会館
- Trạm Xe buýt
11:05Walk133m 1min -
205:57 - 11:065h 9min JPY 6.400 Đổi tàu 4 lần05:576 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu GifuJPY 400 21minMeitetsu-Nagoya Đến Meitetsu-Ichinomiya Bảng giờ
- Meitetsu-Ichinomiya
- 名鉄一宮
- Ga
06:18Walk0m 5min06:2511 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Maibara Sân ga: 3, 41h 3minOwariichinomiya Đến Maibara Bảng giờ07:472 StopsShirasagiShirasagi 51 đến Tsuruga Sân ga: 5JPY 1.980 31minJPY 1.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.460 Toa Xanh 08:37- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
- Nomineagari
- 能美根上
- Ga
- East Exit
10:20Walk72m 3min- Nomineagari Sta.
- 能美根上駅
- Trạm Xe buýt
10:3029 Stops石川県能美市 [日中]連携ルートのみバス(能美市) [日中]連携ルート đến Sentan DaigakuJPY 100 35minNomineagari Sta. Đến Tatsunokuchi Welfare Center Bảng giờ- Tatsunokuchi Welfare Center
- 辰口福祉会館
- Trạm Xe buýt
11:05Walk133m 1min -
306:55 - 11:174h 22min JPY 6.910 Đổi tàu 2 lần
- เมอิเท็ตสึนาโกย่า
- 名鉄名古屋
- Ga
- Central Fare Gate
06:55Walk216m 5min- Meitetsu Bus Center
- 名鉄バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
07:003 StopsJR高速バス 北陸道特急バスExpressway Bus Hokurikudo Limited Express Bus đến Fukui Sta.JPY 3.300 2h 36minMeitetsu Bus Center Đến Echizen Takefu Sta. Bảng giờ- Echizen Takefu Sta.
- 越前たけふ駅
- Trạm Xe buýt
09:36Walk90m 9min09:584 StopsTsurugiTsurugi 8 đến Toyama Sân ga: 1JPY 1.170 33minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class - Komatsu
- 小松
- Ga
- West Exit
10:31Walk165m 3min- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
10:4027 Stops北陸鉄道 佐野北鉄白山バス 佐野 đến Ishikawa DobutsuenJPY 570 32minKomatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Đến Tatsunokuchi Hills Koen Exit Bảng giờ- Tatsunokuchi Hills Koen Exit
- 辰口丘陵公園口
- Trạm Xe buýt
11:12Walk423m 5min -
405:57 - 12:066h 9min JPY 4.710 Đổi tàu 5 lần05:576 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu GifuJPY 400 21minMeitetsu-Nagoya Đến Meitetsu-Ichinomiya Bảng giờ
- Meitetsu-Ichinomiya
- 名鉄一宮
- Ga
06:18Walk0m 5min06:2511 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Maibara Sân ga: 3, 41h 3minOwariichinomiya Đến Maibara Bảng giờ08:0909:1310:18- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
- Nomineagari
- 能美根上
- Ga
- East Exit
11:12Walk72m 3min- Nomineagari Sta.
- 能美根上駅
- Trạm Xe buýt
11:3029 Stops石川県能美市 [日中]連携ルートのみバス(能美市) [日中]連携ルート đến Sentan DaigakuJPY 100 35minNomineagari Sta. Đến Tatsunokuchi Welfare Center Bảng giờ- Tatsunokuchi Welfare Center
- 辰口福祉会館
- Trạm Xe buýt
12:05Walk133m 1min -
504:49 - 07:452h 56min JPY 106.610
- เมอิเท็ตสึนาโกย่า
- 名鉄名古屋
04:49Xe hơi/Tắc-xi228.5km 2h 56min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.