Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 拉麵芝濱

Xuất phát lúc
03:34 04/28, 2024
  1. 1
    06:24 - 10:44
    4h 20min JPY 13.190 IC JPY 13.187 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:24
    06:32
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:18
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:29
    Shin-kiryu
    新桐生
    Ga
    10:29
    10:32
    Shinkiryu Sta.
    新桐生駅
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:42
    Yaoko Mae (Kiryu)
    ヤオコー前(桐生市)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:44
  2. 2
    06:11 - 10:44
    4h 33min JPY 13.400 IC JPY 13.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:15
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:18
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:29
    Shin-kiryu
    新桐生
    Ga
    10:29
    10:32
    Shinkiryu Sta.
    新桐生駅
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:42
    Yaoko Mae (Kiryu)
    ヤオコー前(桐生市)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:44
  3. 3
    06:36 - 10:52
    4h 16min JPY 15.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:36
    06:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:28
    Kiryu
    桐生
    Ga
    South Exit
    10:28
    10:52
  4. 4
    05:47 - 11:59
    6h 12min JPY 12.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    06:54
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    10:25
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:38
    Kiryu
    桐生
    Ga
    North Exit
    11:38
    11:41
    Kiryu Sta. North Exit
    桐生駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:57
    Yaoko Mae (Kiryu)
    ヤオコー前(桐生市)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    11:59
  5. 5
    03:34 - 08:25
    4h 51min JPY 168.350
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    03:34
    08:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.