Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → Sunfresh新治店

Xuất phát lúc
10:52 05/14, 2024
  1. 1
    11:23 - 15:11
    3h 48min JPY 12.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:23
    11:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    14:11
    14:14
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:40
    15:02
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:11
  2. 2
    10:54 - 15:11
    4h 17min JPY 12.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:58
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:22
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    14:22
    14:25
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:40
    15:02
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:11
  3. 3
    11:18 - 15:29
    4h 11min JPY 11.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:18
    11:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:45
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    14:45
    14:48
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:00
    15:20
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:29
  4. 4
    12:23 - 16:01
    3h 38min JPY 12.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:23
    12:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:36
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:12
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    15:12
    15:15
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:30
    15:52
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:01
  5. 5
    10:52 - 16:10
    5h 18min JPY 164.300
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    10:52
    16:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.