Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → ไคเซ็นอะตอมวาคาซูงิ

Xuất phát lúc
07:34 05/10, 2024
  1. 1
    07:43 - 10:43
    3h 0min JPY 7.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:43
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:06
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:06
    10:11
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:15
    10:35
    Fukushinmachi-itchome
    福新町一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:43
  2. 2
    07:45 - 11:43
    3h 58min JPY 3.900 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    07:45
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:50
    11:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:15
    11:35
    Fukushinmachi-itchome
    福新町一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:43
  3. 3
    07:45 - 11:48
    4h 3min JPY 3.830 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    07:45
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:50
    11:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    11:39
    Yashiro Kita Shogakko Mae
    社北小学校前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:48
  4. 4
    07:38 - 11:48
    4h 10min JPY 6.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:53
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    07:53
    07:59
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:04
    11:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    11:39
    Yashiro Kita Shogakko Mae
    社北小学校前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:48
  5. 5
    07:34 - 09:55
    2h 21min JPY 64.580
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    07:34
    09:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.