Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → สถานีดับเพลิงนาริตะ

Xuất phát lúc
11:19 05/21, 2024
  1. 1
    11:23 - 14:45
    3h 22min JPY 11.340 IC JPY 11.335 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:23
    11:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:51
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    13:51
    13:57
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:38
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    East Exit
    14:38
    14:45
  2. 2
    11:33 - 15:06
    3h 33min JPY 11.550 IC JPY 11.545 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:36
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:05
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:11
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:59
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:06
  3. 3
    12:16 - 15:25
    3h 9min JPY 11.340 IC JPY 11.335 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:16
    12:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:39
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    14:39
    14:45
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    East Exit
    15:18
    15:25
  4. 4
    11:24 - 15:29
    4h 5min JPY 12.000 IC JPY 11.988 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:28
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:46
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    15:22
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    East Exit
    15:22
    15:29
  5. 5
    11:19 - 16:30
    5h 11min JPY 159.710
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    11:19
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.