Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

메이테쓰나고야 → LaBodhiCitta

Xuất phát lúc
19:22 04/27, 2024
  1. 1
    19:36 - 21:56
    2h 20min JPY 10.850 IC JPY 10.846 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:36
    19:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:49
    21:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:37
    Awajicho
    淡路町
    Ga
    21:37
    21:42
    Ogawamachi(Tokyo)
    小川町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:52
    Sumiyoshi(Tokyo)
    住吉(東京都)
    Ga
    Exit A3
    21:52
    21:56
  2. 2
    19:24 - 22:00
    2h 36min JPY 10.980 IC JPY 10.979 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:28
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    21:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:35
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    21:54
    Sumiyoshi(Tokyo)
    住吉(東京都)
    Ga
    Exit A3
    21:54
    22:00
  3. 3
    19:36 - 22:01
    2h 25min JPY 10.560 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:36
    19:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:49
    21:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:47
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    South Exit
    21:47
    22:01
  4. 4
    19:24 - 22:03
    2h 39min JPY 10.950 IC JPY 10.948 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:28
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    21:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:43
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    21:43
    21:48
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    21:59
    Sumiyoshi(Tokyo)
    住吉(東京都)
    Ga
    Exit A3
    21:59
    22:03
  5. 5
    19:22 - 23:43
    4h 21min JPY 138.650
    cancel cancel
    메이테쓰나고야
    名鉄名古屋
    19:22
    23:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.