Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → พิพิธภัณฑ์ศิลปะโตเกียวฟุจิ

Xuất phát lúc
15:58 04/28, 2024
  1. 1
    16:07 - 19:04
    2h 57min JPY 10.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:07
    16:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:36
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    18:36
    18:42
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:45
    18:56
    Shindo Tangicho
    新道丹木町
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:04
  2. 2
    15:59 - 19:06
    3h 7min JPY 11.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:36
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    18:36
    18:42
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば[12:29まで14番のりば]
    18:47
    19:05
    創価大正門東京富士美術館
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    19:05
    19:06
  3. 3
    16:18 - 19:14
    2h 56min JPY 10.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:18
    16:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:49
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    18:49
    18:55
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば[12:29まで14番のりば]
    18:55
    19:13
    創価大正門東京富士美術館
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:14
  4. 4
    16:18 - 19:14
    2h 56min JPY 11.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:21
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:49
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    18:49
    18:55
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば[12:29まで14番のりば]
    18:55
    19:13
    創価大正門東京富士美術館
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:14
  5. 5
    15:58 - 20:04
    4h 6min JPY 134.330
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    15:58
    20:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.