Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → สวนสาธารณะทามุไค

Xuất phát lúc
14:52 04/27, 2024
  1. 1
    14:59 - 17:17
    2h 18min JPY 10.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:59
    15:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:41
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:00
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:06
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    East Exit
    17:06
    17:17
  2. 2
    14:54 - 17:22
    2h 28min JPY 11.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    14:58
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:04
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    17:04
    17:07
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    4番(深夜バスは3B)乗り場
    17:10
    17:20
    Tamukai Koen
    田向公園
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:22
  3. 3
    15:18 - 17:34
    2h 16min JPY 10.260 IC JPY 10.258 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:18
    15:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    17:23
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    East Exit
    17:23
    17:34
  4. 4
    15:44 - 17:57
    2h 13min JPY 10.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:44
    15:52
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:57
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:40
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    17:40
    17:43
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    4番(深夜バスは3B)乗り場
    17:45
    17:55
    Tamukai Koen
    田向公園
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:57
  5. 5
    14:52 - 19:06
    4h 14min JPY 133.160
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    14:52
    19:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.